Có 2 kết quả:

过节 guò jié ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ過節 guò jié ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to celebrate a festival
(2) after the celebrations (i.e. once the festival is over)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to celebrate a festival
(2) after the celebrations (i.e. once the festival is over)

Bình luận 0